Zipcode hay mã bưu chính thường để các bưu cục bưu điện dùng để dễ dàng quản lý và giao nhận hàng hoá nhanh chóng, chính xác ... riêng ở Việt Nam
Mã bưu chính (Zip Postal Code) của 63 tỉnh thành Việt Nam - 2020
Bạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm kiếm tỉnh thành của mình.
Zipcode hay mã bưu chính thường để các bưu cục bưu điện dùng để dễ dàng quản lý và giao nhận hàng hoá nhanh chóng, chính xác ... riêng ở Việt Nam rất ít được quan tâm nhưng các website thương mại điện tử quốc tế thì đều phải điền ... đặc biệt mua hàng online trên Amazon hay Ebay, hay trong phần thông tin của Facebook... JimmyTeo chia sẻ các bạn những Zip code cơ bản thường thấy như Tp. Hồ Chí Minh là 70000 hay Hà Nội là 10000
Số thứ tự
|
Tỉnh / Thành phố
|
Zipcode
|
---|---|---|
1
|
An Giang
|
880000
|
2
|
Bạc Liêu
|
260000
|
3
|
Bắc Cạn
|
960000
|
4
|
Bắc Giang
|
220000
|
5
|
Bắc Ninh
|
790000
|
6
|
Bến Tre
|
930000
|
7
|
Bình Dương
|
590000
|
8
|
Bình Định
|
820000
|
9
|
Bình Phước
|
830000
|
10
|
Bình Thuận
|
800000
|
11
|
Cà Mau
|
970000
|
12
|
Cao Bằng
|
270000
|
12
|
Cần Thơ
|
900000
|
14
|
Đà Nẵng
|
550000
|
15
|
Điện Biên
|
380000
|
16
|
Đắk Lắk
|
630000
|
17
|
Đắc Nông
|
640000
|
18
|
Đồng Nai
|
810000
|
19
|
Đồng Tháp
|
870000
|
20
|
Gia Lai
|
600000
|
21
|
Hà Giang
|
310000
|
22
|
Hà Nam
|
400000
|
23
|
Hà Tĩnh
|
480000
|
24
|
Hà Nội
|
100000
|
25
|
Hải Dương
|
170000
|
26
|
Hải Phòng
|
180000
|
27
|
Hậu Giang
|
910000
|
28
|
Hoà Bình
|
350000
|
29
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
700000
|
30
|
Hưng Yên
|
160000
|
31
|
Khánh Hoà
|
650000
|
32
|
Kiên Giang
|
920000
|
33
|
Kon Tum
|
580000
|
34
|
Lai Châu
|
390000
|
35
|
Lạng Sơn
|
240000
|
36
|
Lào Cai
|
330000
|
37
|
Lâm Đồng
|
670000
|
38
|
Long An
|
850000
|
39
|
Nam Định
|
420000
|
40
|
Nghệ An
|
460000 - 470000
|
41
|
Ninh Bình
|
430000
|
42
|
Ninh Thuận
|
660000
|
43
|
Phú Thọ
|
290000
|
44
|
Phú Yên
|
620000
|
45
|
Quảng Bình
|
510000
|
46
|
Quảng Nam
|
560000
|
47
|
Quảng Ngãi
|
570000
|
48
|
Quảng Ninh
|
200000
|
49
|
Quảng Trị
|
520000
|
50
|
Sóc Trăng
|
950000
|
51
|
Sơn La
|
360000
|
52
|
Tây Ninh
|
840000
|
53
|
Thái Bình
|
410000
|
54
|
Thái Nguyên
|
250000
|
55
|
Thanh Hoá
|
440000 - 450000
|
56
|
Thừa Thiên Huế
|
530000
|
57
|
Tiền Giang
|
860000
|
58
|
Trà Vinh
|
940000
|
59
|
Tuyên Quang
|
300000
|
60
|
Vĩnh Long
|
890000
|
61
|
Vĩnh Phúc
|
280000
|
62
|
Yên Bái
|
320000
|
63
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
790000
|